Loading data. Please wait

CLC/TR 60079-32-1

Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic Hazards - Guidance (IEC/TS 60079-32-1:2013)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CLC/TR 60079-32-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic Hazards - Guidance (IEC/TS 60079-32-1:2013)
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1 (2013-08), IDT
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* PD CLC/TR 60079-32-1 (2013-11-30), IDT * DS/CLC/TR 60079-32-1 (2015-05-21), IDT * NPR-CLC-IEC/TR 60079-32-1:2015 en (2015-05-01), IDT * TNI CLC/TR 60079-32-1 (2015-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51412-1 (2005-06)
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 1: Laboratory method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51412-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51412-2 (2013-01)
Testing of petroleum products - Determination of the electrical conductivity - Part 2: Field method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51412-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 257 (2007)
Standard Test Methods for DC Resistance or Conductance of Insulating Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 257
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2624 (2007)
Standard Test Methods for Electrical Conductivity of Aviation and Distillate Fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2624
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4308 (1995)
Standard Test Method for Electrical Conductivity of Liquid Hydrocarbons by Precision Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4308
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2019 (2003)
Standard Test Method for Minimum Ignition Energy of a Dust Cloud in Air
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2019
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 150 (2006)
Standard Test Method for Electrical Resistance of Conductive and Static Dissipative Resilient Flooring
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 150
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1971 (2012)
Standard Test Method for Electrical Resistance of Tires Under Load On the Test Bench
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1971
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-3 (2004-04)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-5 (2008-01)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-5
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1360 (2013-06)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14125 (2013-06)
Thermoplastic and flexible metal pipework for underground installation at petrol filling stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14125
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14973+A1 (2008-04)
Conveyor belts for use in underground installations - Electrical and flammability safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14973+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
53.040.10. Băng tải và thiết bị vận chuyển bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2 (2009-04)
Explosive atmospheres - Part 10-2: Classification of areas - Combustible dust atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-2*CEI 60079-10-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2 (2015-02)
Explosive atmospheres - Part 32-2: Electrostatics hazards - Tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-32-2*CEI 60079-32-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 (2001-08)
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4 (2012-01)
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
55.080. Bao. Túi
55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 582 (1988) * BS 5958-1 (1992-01-31) * BS 5958-2 (1992-01-31) * BS 7506-2 (1996-03-15) * ISO 284 (2012-12) * ISO 21178 (2013-03) * ISGOTT (2006) * JNIOSH TR 42
Thay thế cho
CLC/TR 50404 (2003-06)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50404/AC (2009-07)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50404/AC (2010-04)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404/AC
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/FprTR 60079-32-1 (2014-01)
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatics hazards - Guidance (IEC/TS 60079-32-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/FprTR 60079-32-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CLC/FprTR 60079-32-1 (2014-01)
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatics hazards - Guidance (IEC/TS 60079-32-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/FprTR 60079-32-1
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50404/AC (2010-04)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404/AC
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50404/AC (2009-07)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50404 (2003-06)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50404
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/prTR 50404 (2003-01)
Electrostatics - Code of practice for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/prTR 50404
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/R 044-001 (1999-02)
Safety of machinery - Guidance and recommendations for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/R 044-001
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 60079-32-1 (2015-04)
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic Hazards - Guidance (IEC/TS 60079-32-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 60079-32-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Case part * Danger * Definitions * Degrees of protection * Electric machines * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatic discharges * Electrostatics * Enclosures * Equipment * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Hazards * Ignition * Marking * Protected electrical equipment * Safety * Switchgear * Testing * Distress
Số trang
5