Loading data. Please wait

IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1

Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance

Số trang: 172
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD CLC/TR 60079-32-1 (2013-11-30), IDT * CLC/TR 60079-32-1 (2015-04), IDT * CLC/FprTR 60079-32-1 (2014-01), IDT * DS/CLC/TR 60079-32-1 (2015-05-21), IDT * NPR-CLC-IEC/TR 60079-32-1:2015 en (2015-05-01), IDT * NPR-IEC/TS 60079-32-1:2013 en (2013-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1149-3 (2004-04)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 3: Test method for measurement of charge decay
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-5 (2008-01)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-5
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1360 (2013-06)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1360
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3 (2001-08)
Electrostatics - Part 4-3: Standard test methods for specific applications; Footwear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-3*CEI 61340-4-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4 (2012-01)
Electrostatics - Part 4-4: Standard test methods for specific applications - Electrostatic classification of flexible intermediate bulk containers (FIBC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-4-4*CEI 61340-4-4
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
55.080. Bao. Túi
55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9563 (1990-08)
Belt drives; electrical conductivity of antistatic endless synchronous belts; characteristics and test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9563
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16392 (2007-10)
Tyres - Electrical resistance - Test method for measuring electrical resistance of tyres on a test rig
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16392
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51412-1 (2005-06) * DIN 51412-2 (2013-01) * ASTM D 257 (2007) * ASTM D 2624 (2007) * ASTM D 4308 (1995) * ASTM E 582 (1988) * ASTM E 2019 (2003) * ASTM F 150 (2006) * ASTM F 1971 (2012) * BS 5958-1 (1992-01-31) * BS 5958-2 (1992-01-31) * BS 7506-2 (1996-03-15) * EN 14125 (2013-06) * EN 14973 (2006-07) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-32-2 (2015-02) * IEC 60093 (1980) * IEC 60167 (1964) * IEC 61340-4-1 (2003-12) * ISO 284 (2012-12) * ISO 6297 (1997-12) * ISO 21178 (2013-03) * ISO 21179 (2013-03) * ISO 21183-1 (2005-11) * SAE J 1645 (2011-10-25) * NFPA 77 (2007) * ISGOTT (2006) * JNIOSH TR 42
Thay thế cho
IEC 31/1033/DTS (2012-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1 (2013-08)
Explosive atmospheres - Part 32-1: Electrostatic hazards - Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60079-32-1*CEI/TS 60079-32-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/1033/DTS (2012-11)
Từ khóa
Atmosphere * Case part * Danger * Definitions * Degrees of protection * Electric machines * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatic discharges * Electrostatics * Enclosures * Equipment * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Hazards * Ignition * Marking * Protected electrical equipment * Safety * Switchgear * Testing * Distress
Số trang
172