Loading data. Please wait

DIN EN 13172

Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2012

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the procedures and the criteria for the evaluation of the conformity of a thermal insulating product with the relevant European product specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13172
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2012
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13172 (2012-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13168 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13168
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13169 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13169
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13170 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13170
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13171 (2008-11)
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13171
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14305 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14305
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13787 (2003-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13787
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 13172 (2008-08)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13172
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13172 (2008-08)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13172
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2005-09)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13172
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2001-10)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13172
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2012-04)
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13172
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13172 (2010-04) * DIN EN 13172 (2007-12) * DIN EN 13172/A1 (2003-11) * DIN EN 13172 (1998-05)
Từ khóa
Approval laboratories * CE marking * Certificates of conformity * Certification * Certification (approval) * Checking equipment * Checks * Complaints * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Energy economics * Evaluations * Insulating materials * Production control * Quality assurance * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Testing devices * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Marks of conformity * Testing positions * Energy conservations
Số trang
36