Loading data. Please wait
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001 + A1:2005
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-09-00
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products - Evaluation of conformity; German version EN 13172:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13172 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |