Loading data. Please wait
Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1971-00-00
Rượu mùi. Quy định kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7044:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8007:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6549:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu trắng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 378:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu mùi. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1273:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3663:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 67. Thực phẩm 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3217:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1838:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1839:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1070:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1071:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 377:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu Lúa mới - Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 378:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11621 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |