Loading data. Please wait
Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1979-00-00
| Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3215:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.240. Phân tích cảm quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7886:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8009:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu vang. Quy định kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7045:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu. Xác định độ axit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8012:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu cà phê. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1275:1972 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1069:1971 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1070:1971 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu Lúa mới - Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 378:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 379:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |