Loading data. Please wait

ISO 11621

Gas cylinders - Procedures for change of gas service

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11621
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Procedures for change of gas service
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11621 (2006-01), IDT * DIN EN ISO 11621 (2008-06), IDT * DIN EN ISO 11621 (2003-09), IDT * BS EN ISO 11621 (2006-01-20), IDT * EN ISO 11621 (2005-10), IDT * prEN ISO 11621 (2005-05), IDT * NF E29-774 (2006-01-01), IDT * SN EN ISO 11621 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 11621 (2005-12-01), IDT * OENORM EN ISO 11621 (2008-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11621 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 11621 (2006-03-15), IDT * SS-EN ISO 11621 (2005-10-25), IDT * UNE-EN ISO 11621 (2006-07-05), IDT * TS EN ISO 11621 (2008-12-25), IDT * UNI EN ISO 11621:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 11621 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 11621 (2006-08-01), IDT * DS/EN ISO 11621 (2005-12-09), IDT * NEN-EN-ISO 11621:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5145 (1990-03) * ISO 6406 (1992-02) * ISO 10156 (1996-02) * ISO 10460 (1993-06) * ISO 10461 (1993-06) * ISO 11114-1
Thay thế cho
ISO/DIS 11621 (1994-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11621 (1997-04)
Gas cylinders - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11621
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11621 (1994-11)
Từ khóa
Aluminium * Bills of exchange * Bottles * Bottling * Bottlings * Changes * Compressed gases * Exchange * Gas cylinders * Gas holders * Gas inflation * Gas pressure vessels * Gas type * Gases * Liquefied petroleum gas * Methods * Mobile * Re-usable * Specification (approval) * Steel products * Processes * Procedures * Drawing of
Số trang
12