Loading data. Please wait
Rượu mùi. Quy định kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7044:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7886:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu vang. Quy định kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7045:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu chưng cất. Xác định độ cồn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8008:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu mùi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3663:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 67. Thực phẩm 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu trắng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 378:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu trắng và rượu mùi. Yêu cầu vệ sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5013:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1069:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1070:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 379:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |