Loading data. Please wait
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1971-00-00
| Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1070:1971 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 12-1:2011/BYT |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 55. Bao gói và phân phối hàng hóa 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 12-2:2011/BYT |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 13. An toàn 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 55. Bao gói và phân phối hàng hóa 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 12-3:2011/BYT |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7307:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7308:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7309:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7310:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai chứa khí axetylen. Yêu cầu cơ bản. Phần 2: Chai dùng đinh chảy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7052-2:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6549:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5513:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì. Danh mục chỉ tiêu chất lượng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4736:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1838:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1839:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1840:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1069:1971 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass containers; Internal pressure resistance; Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7458 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7459 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass containers; Determination of capacity by gravimetric method; Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8106 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass containers; Resistance to vertical load; Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8113 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Procedures for change of gas service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11621 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores - Determination of the moisture content of a lot | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |