Loading data. Please wait
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-10-00
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores; Determination of moisture content of a consignment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |