Loading data. Please wait

ISO 3087

Iron ores - Determination of the moisture content of a lot

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3087
Tên tiêu chuẩn
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 3087 (2003-08-30), IDT * BS ISO 3087 (1999-03-15), IDT * GB/T 10322.5 (2000), IDT * JIS M 8705 (2006-09-20), MOD * PN-ISO 3087 (2001-09-11), IDT * SANS 3087:2011 (2011-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11323 (1996-04)
Iron ores - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3082 (1998-08)
Thay thế cho
ISO 3087 (1987-04)
Iron ores; Determination of moisture content of a consignment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3087 (1998-07)
Thay thế bằng
ISO 3087 (2011-10)
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3087 (2011-10)
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3087 (1998-12)
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3087 (1987-04)
Iron ores; Determination of moisture content of a consignment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3087 (1974-04)
Iron ores - Determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3087 (1998-07) * ISO/DIS 3087 (1997-08)
Từ khóa
Humidity * Iron ores * Minerals * Moisture contents * Ores * Testing * Tests * Wetness
Mục phân loại
Số trang
16