Loading data. Please wait

ISO 11323

Iron ores - Vocabulary

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Gives the definitions for sampling, preparation and division of samples, particle size analysis and physical testing. Also included are some specific analytical and statistical terms used in International Standards for iron ores and related materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11323
Tên tiêu chuẩn
Iron ores - Vocabulary
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11323 (1996-07-15), IDT * STN ISO 11323 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07) * ISO 3534-1 (1993-06)
Thay thế cho
ISO/DIS 11323 (1994-03)
Thay thế bằng
ISO 11323 (2002-04)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11323 (2010-06)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11323 (2002-04)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11323 (1996-04)
Iron ores - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11323 (1994-03)
Từ khóa
Definitions * Iron ores * Metalliferous minerals * Minerals * Vocabulary
Số trang
24