Loading data. Please wait
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-06-00
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS M 8700 |
Ngày phát hành | 2013-01-21 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 11323 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |