Loading data. Please wait

ISO 11323

Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11323
Tên tiêu chuẩn
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
JIS M 8700 (2013-01-21), IDT
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 11323 (2010-09-01), IDT
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 11323
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 11323 (2010-08-31), IDT * NEN-ISO 11323:2010 en (2010-06-01), IDT * SANS 11323:2011 (2011-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1999-08)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 11323 (2002-04)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11323 (2010-06)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11323 (2002-04)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11323 (1996-04)
Iron ores - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11323 (2010-03) * ISO/DIS 11323 (2009-10) * ISO/DIS 11323 (2009-04) * ISO/FDIS 11323 (2001-12) * ISO/DIS 11323 (2001-02) * ISO/DIS 11323 (1994-03)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Iron * Iron ores * Metalliferous minerals * Minerals * Particle size * Physical testing * Sampling methods * Terminology * Vocabulary
Số trang
31