Loading data. Please wait

JIS M 8700

Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2013-01-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS M 8700
Tên tiêu chuẩn
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Ngày phát hành
2013-01-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11323 (2010-06), IDT
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS M 8700 (2004-03-20)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS M 8700 (2013-01-21)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS M 8700 (2004-03-20)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Iron * Iron ores * Metalliferous minerals * Minerals * Particle size * Physical testing * Sampling methods * Terminology * Vocabulary
Số trang
40