Loading data. Please wait

JIS M 8700

Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-03-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS M 8700
Tên tiêu chuẩn
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Ngày phát hành
2004-03-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11323 (2002-04), MOD
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS M 8700 (2013-01-21)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS M 8700 (2013-01-21)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS M 8700 (2004-03-20)
Iron ore and direct reduced iron - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS M 8700
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Iron * Iron ores * Ores * Reduced * Vocabulary
Số trang
34