Loading data. Please wait
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-12-00
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2 : definition, test methods and general performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-440-2*NF EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-7: Climatic tests; Test 11g: Flowing mixed gas corrosion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-11-7*CEI 60512-11-7 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-14: Climatic tests; Test 11p: Flowing single gas corrosion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-11-14*CEI 60512-11-14 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Hydraulic braking systems; ISO reference petroleum base fluid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7309 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Degrees of protection (IP-Code) - Protection of electrical equipment against foreign objects, water and access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20653 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Terms and definitions, test methods and general performance requirements (ISO/DIS 8092-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28092-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: tests and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28092-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |