Loading data. Please wait

EN ISO 8092-2

Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8092-2
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-440-2*NF EN ISO 8092-2 (2006-12-01), IDT
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2 : definition, test methods and general performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-440-2*NF EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8092-2 (2006-10), IDT * BS EN ISO 8092-2 (2006-01-31), IDT * ISO 8092-2 (2005-12), IDT * SN EN ISO 8092-2 (2006-05), IDT * OENORM EN ISO 8092-2 (2006-11-01), IDT * PN-EN ISO 8092-2 (2006-03-15), IDT * PN-EN ISO 8092-2 (2008-08-21), IDT * SS-EN ISO 8092-2 (2005-12-22), IDT * UNE-EN ISO 8092-2 (2007-02-28), IDT * TS EN ISO 8092-2 (2011-04-12), IDT * UNI EN ISO 8092-2:2006 (2006-06-28), IDT * STN EN ISO 8092-2 (2006-08-01), IDT * CSN EN ISO 8092-2 (2006-06-01), IDT * DS/EN ISO 8092-2 (2006-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 8092-2:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN ISO 8092-2:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-11-7*CEI 60512-11-7 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-7: Climatic tests; Test 11g: Flowing mixed gas corrosion test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-11-7*CEI 60512-11-7
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-11-14*CEI 60512-11-14 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 11-14: Climatic tests; Test 11p: Flowing single gas corrosion test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-11-14*CEI 60512-11-14
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7309 (1985-04)
Road vehicles; Hydraulic braking systems; ISO reference petroleum base fluid
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7309
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20653 (2006-08)
Road vehicles - Degrees of protection (IP-Code) - Protection of electrical equipment against foreign objects, water and access
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20653
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6722 (2006-08) * ISO 9227 (2006-07)
Thay thế cho
EN ISO 8092-2 (2001-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8092-2 (2005-06)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 8092-2 (2005-06)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8092-2 (2004-08)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Terms and definitions, test methods and general performance requirements (ISO/DIS 8092-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (2001-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8092-2 (2001-02)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (1998-08)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8092-2 (1997-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28092-2 (1991-11)
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28092-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28092-2 (1991-03)
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: tests and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28092-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (2005-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing tests * Cable harnesses * Changes of temperature * Connectored joints * Definitions * Dynamic stress * Electric connection * Electric connectors * Electric plugs * Electric strength * Electrical equipment * Electrical systems * Encoding * General conditions * Insulating resistance * Motor vehicles * Polypole * Road vehicles * Salt-spray tests * Single-pole * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Testing conditions * Vehicle equipment * Visual inspection (testing) * Codification
Mục phân loại
Số trang
32