Loading data. Please wait
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2001-12-00
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-09 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 7: Test 11g: Flowing mixed gas corrosion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-11-7*CEI 60512-11-7 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 3: Conductor sizes and dimensions for thick-wall insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 4: conductor sizes and dimensions for thin-wall insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-4 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Hydraulic braking systems; ISO reference petroleum base fluid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7309 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28092-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: tests and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28092-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |