Loading data. Please wait
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connection for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 3: Conductor sizes and dimensions for thick-wall insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 4: conductor sizes and dimensions for thin-wall insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-4 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8092-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |