Loading data. Please wait

EN 28092-2

Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 28092-2
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-440*NF EN 28092-2 (1992-04-01), IDT
Road vehicles. Flat, quick-connect terminations. Part 2 : tests and performance requirements for single pole connections.
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-440*NF EN 28092-2
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28092-2 (1992-01), IDT * NBN EN 28092-2 (1992), IDT * BS EN 28092-2 (1992-04-01), IDT * EN 28092-2 (1991), IDT * EN 28092-2 (1992), IDT * EN 28092-2 (1992), IDT * ISO 8092-2 (1988-11), IDT * UNI EN 28092/2 (1992), IDT * OENORM EN 28092-2 (1992-04-01), IDT * SS-EN 28092-2 (1992-03-11), IDT * UNE-EN 28092-2 (1992-11-23), IDT * DS/EN 28092-2 (1992), IDT * IST L 911/EN 28092-2 (1992), IDT * NEN-ISO 8092-2 (1992), IDT * NS-ISO 8092-2 (1992), IDT * SFS-EN 28092-2 (1992), IDT * NEN-ISO 8092-2:1992 en (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3768 (1976-11)
Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3768
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6722-1 (1982) * ISO 6722-2 (1982) * ISO 6722-3 (1984-12) * ISO 8092-1 (1989-07)
Thay thế cho
prEN 28092-2 (1991-03)
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: tests and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28092-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8092-2 (1998-08)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8092-2 (2001-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28092-2 (1991-11)
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: test and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28092-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (1998-08)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28092-2 (1991-03)
Road vehicles; flat, quick-connect terminations; part 2: tests and performance requirements for single pole connections (ISO 8092-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28092-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (2005-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric connectors * Electrical equipment * Fasteners * Flat plugs * Motorcar parts * Plug-and-socket connection * Road vehicles * Single-pole * Snap-on connections * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang