Loading data. Please wait

prEN ISO 8092-2

Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Terms and definitions, test methods and general performance requirements (ISO/DIS 8092-2:2004)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8092-2
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Terms and definitions, test methods and general performance requirements (ISO/DIS 8092-2:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8092-2 (2005-03), IDT * R13-440-2PR, IDT * ISO/DIS 8092-2 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 8092-2 (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8092-2 (2005-06)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN ISO 8092-2 (2005-06)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO/FDIS 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8092-2 (2004-08)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Terms and definitions, test methods and general performance requirements (ISO/DIS 8092-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8092-2 (2005-12)
Road vehicles - Connections for on-board electrical wiring harnesses - Part 2: Definitions, test methods and general performance requirements (ISO 8092-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8092-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing tests * Cable harnesses * Changes of temperature * Connectored joints * Definitions * Dynamic stress * Electric connection * Electric connectors * Electric plugs * Electric strength * Electrical equipment * Electrical systems * Encoding * General conditions * Insulating resistance * Motor vehicles * Polypole * Road vehicles * Salt-spray tests * Single-pole * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Testing conditions * Vehicle equipment * Visual inspection (testing) * Codification
Số trang
31