Loading data. Please wait

IEEE 45

Recommended practice for electric installations on shipboard

Số trang: 315
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Recommendations for the selection and installation of equipment on merchant vessels with electric apparatus for lighting, signaling, communication, power, and propulsion are provided. You will receive an email from Customer Service with the URL needed to access this publication online.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 45
Tên tiêu chuẩn
Recommended practice for electric installations on shipboard
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 39.1 (1981)
Requirements for Electrical Analog Indicating Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 39.1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 8 (1995)
Concentric-Lay-Stranded Copper Conductors, Hard, Medium-Hard or Soft
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 8
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 33 (1994)
Tinned Soft or Annealed Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 33
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 172 (1995)
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Bunch-Stranded Members, for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 172
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 173 (1995)
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 173
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 174 (1995)
Standard Specification for Bunch-Stranded Copper Conductors for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 174
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 189 (1995)
Standard Specification for Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 229 (1996)
Standard Test Methods for Rigid Sheet and Plate Materials Used for Electrical Insulation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 229
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 470 (1993)
Test Methods for Crosslinked Insulations and Jackets for Wire and Cable
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 470
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2671 (1995)
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2671
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1003 (1986)
Standard Specification for Searchlights on Motor Lifeboats
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1003
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60654-1*CEI 60654-1 (1993-02)
Industrial-process measurement and control equipment; operating conditions; part 1: climatic conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60654-1*CEI 60654-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-1*CEI 60947-1 (1996-09)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-1*CEI 60947-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 4 (1995)
Techniques for high-voltage testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 4
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 43*ANSI 43 (1974)
Recommended practice for testing insulation resistance of rotating machinery
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 43*ANSI 43
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 112*ANSI 112 (1996)
IEEE Standard Test Procedure for Polyphase Induction Motors and Generators
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 112*ANSI 112
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 114*ANSI 114 (1982)
Test procedure for single-phase induction motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 114*ANSI 114
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 115*ANSI 115 (1995)
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 115*ANSI 115
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 432 (1992)
Guide for insulation maintenance for rotating electric machinery (5 hp to less than 10000 hp)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 432
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 444 (1973)
Practices and requirements for thyristor converters and motor drives - Part 1: converters for dc motor armature supplies
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 444
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 519*ANSI 519 (1992)
Recommended Practices and requirements for harmonic control in electrical power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 519*ANSI 519
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 576*ANSI 576 (1989)
Recommended practice for installation, termination, and testing of insulated power cable as used in the petroleum and chemical industry
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 576*ANSI 576
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 835 (1994)
Power cable ampacity tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 835
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1202*ANSI 1202 (1991)
Flame testing of cables for use in cable tray in industrial and commercial occupancies
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1202*ANSI 1202
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.2 (1993)
Metal-clad and station-type cubicle switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 44*ANSI 44 (1991-10)
Rubber-insulated wires and cables
Số hiệu tiêu chuẩn UL 44*ANSI 44
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 62*ANSI 62 (1991-12)
Flexible cord and fixture wire
Số hiệu tiêu chuẩn UL 62*ANSI 62
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 3 (1995) * ASTM B 117 (1995) * ASTM D 4066b (1994) * ASTM E 662 (1997) * ASTM F 1166a (1995) * ASTM G 23 (1996) * IEC 60079 Reihe * IEEE 74 (1958) * IEEE 113 (1973)
Thay thế cho
IEEE 45*ANSI 45 (1983)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45*ANSI 45
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 45 (2002)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 45*ANSI 45 (1983)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45*ANSI 45
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 45 (1998)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 45 (2002)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical installations * Installations * Naval engineering * Navy
Số trang
315