Loading data. Please wait
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-00-00
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671a |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use, Methods of Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Heat-Shrinkable Tubing for Electrical Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2671a |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |