Loading data. Please wait
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis
Số trang: 200
Ngày phát hành: 1995-00-00
Rotating Electrical Machinery - Synchronous Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.10 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for Salient-Pole Synchronous Generators and Generator/Motors for Hydraulic Turbine Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.12 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating Electrical Machinery - Cylindrical-Rotor Synchronous Generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.13 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for combustion gas turbine driven cylindrical rotor synchronous generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 50.14 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic Turbines and Pump-Turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 18*ANSI PTC 18 |
Ngày phát hành | 1949-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electric equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1*ANSI 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for testing insulation resistance of rotating machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 43*ANSI 43 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance of large ac rotating machinery (10000 kVA and larger) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 56*ANSI 56 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for field testing power apparatus insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 62 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Operation and Maintenance of Turbine Generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 67*ANSI 67 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for airborne sound measurements of rotating electric machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 85 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice; definitions of basic per-unit quantities for ac rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 86*ANSI 86 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for insulation testing of large ac rotating machinery with high direct voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 95*ANSI 95 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for polyphase induction motors and generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 112*ANSI 112 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for resistance measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 118 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice for General Principles of Temperature Measurement as Applied to Electrical Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 119 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Master test guide for electrical measurement in power circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 120 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for insulation testing of large ac rotating machinery with high voltage at very low frequency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 433*ANSI 433 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for operation and maintenance of hydro-generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 492*ANSI 492 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic turbine and generator integrally forged shaft couplings and shaft runout tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 810*ANSI 810 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for installation of vertical generators and generator/motors for hydroelectric applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1095 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for synchronous generator modeling practices in stability analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1110*ANSI 1110 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
MOTORS AND GENERATORS (R 1981); REV. 1 - NOVEMBER 1978, REV. 2 - MAY 1979, REV. 3 - FEBRUARY 1980, REV. 4 - JUNE 1980, REV. 5 - DECEMBER 1980, REV. 6 - JUNE 1981, REV. 7 - JULY 1982, REV. 8 - NOVEMBER 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA MG 1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for obtaining synchronous machine parameters by standstill frequency response testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115A |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for obtaining synchronous machine parameters by standstill frequency response testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115A |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |