Loading data. Please wait
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis
Số trang: 219
Ngày phát hành: 2009-00-00
Hydraulic Turbines and Pump-Turbines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME PTC 18 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher; Measurement, evaluation and limits of vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-14*CEI 60034-14 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for diagnostic field testing of electric power apparatus - Electrical machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 62.2 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for operation and maintenance of turbine generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 67 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for airborne sound measurements of rotating electric machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 85 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice; definitions of basic per-unit quantities for ac rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 86*ANSI 86 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for insulation testing of AC electric machinery (2300 V and above) with high direct voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 95 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for polyphase induction motors and generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 112 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for resistance measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 118 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Master test guide for electrical measurement in power circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 120 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices and requirements for harmonic control in electrical power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 519*ANSI 519 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for installation of vertical generators and generator/motors for hydroelectric applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1095 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 27.200. Kỹ thuật làm lạnh 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 4: Gas turbine sets with fluid-film bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on rotating shafts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-5 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurements by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Land-based steam turbines and generators in excess of 50 MW with normal operating speeds of 1500 r/min, 1800 r/min, 3000 r/min and 3600 r/min | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-2 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 4: Gas turbine sets with fluid-film bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-5 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motors and Generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA MG 1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for obtaining synchronous machine parameters by standstill frequency response testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115A |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures for synchronous machines - Part 1: Acceptance and performance testing - Part 2: Test procedures and parameter determination for dynamic analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 115*ANSI 115 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |