Loading data. Please wait
Guide for insulation maintenance for rotating electric machinery (5 hp to less than 10000 hp)
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-00-00
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4*ANSI 4*ANSI/IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for testing insulation resistance of rotating machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 43*ANSI 43 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance of large ac rotating machinery (10000 kVA and larger) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 56*ANSI 56 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for field testing power apparatus insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 62 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Operation and Maintenance of Turbine Generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 67*ANSI 67 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for insulation testing of large ac rotating machinery with high direct voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 95*ANSI 95 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for operation and maintenance of hydro-generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 492*ANSI 492 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance for rotating machinery (5 hp to less than 10000 hp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 432*ANSI 432 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance for rotating electric machinery (5 hp to less than 10000 hp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 432 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance for rotating machinery (5 hp to less than 10000 hp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 432*ANSI 432 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |