Loading data. Please wait
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-00-00
Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173a |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |