Loading data. Please wait

DIN EN 13108-5

Bituminous mixtures - Material specifications - Part 5: Stone Mastic Asphalt; German version EN 13108-5:2006

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
This Standard specifies requirements for mixtures of the mix group stone mastic asphalt. It deals also with the selection of the constituent materials. Stone mastic asphalt comprises gap-graded asphalt mixtures with bitumen as a binder, which are composed of a coarse crushed aggregate skeleton bound with a mastic mortar. Stone mastic asphalt is not pourable. After laying stone mastic asphalt mixture has to be compacted. The ratio of crushed to natural fine aggregate is normally >= 1:1. Stone mastic asphalt can be used for most kinds of traffic and in most kinds of climates on roads, airfields and other trafficked areas.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13108-5
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 5: Stone Mastic Asphalt; German version EN 13108-5:2006
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13108-5 (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12591 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Specifications for paving grade bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12591
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-3 (2005-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 3: Bitumen recovery: Rotary evaporator
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-3
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-4 (2005-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 4: Bitumen recovery: Fractionating column
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-13 (2000-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13043 (2002-09)
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13043
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13108-4 (2006-05)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot rolled asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13108-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13108-8 (2005-10)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 8: Reclaimed asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13108-8
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13108-20 (2006-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 20: Type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13108-20
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13108-21 (2006-01)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 21: Factory Production Control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13108-21
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14023 (2005-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework specification for polymer modified bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14023
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 565 (1998-12)
Thay thế cho
DIN EN 13108-5 (2000-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13108-5 (2006-08)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 5: Stone Mastic Asphalt; German version EN 13108-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13108-5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13108-5 (2000-04)
Từ khóa
Asphalts * Binding agents * Bitumens * CE marking * Composition * Conformity * Conglomerates * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Determination * Documentation * Filling instruments * Inspection * Marking * Mastics * Mathematical calculations * Mineral aggregates * Nailed plank truss * Particle size distribution * Penetrations * Performance tests * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Road construction * Roadstone aggregates * Softening point * Specification * Specification (approval) * Specifications * Structural systems * Surface layers * Qualification tests
Mục phân loại
Số trang
32