Loading data. Please wait

EN 13108-4

Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot rolled asphalt

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13108-4
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot rolled asphalt
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13108-4 (2006-08), IDT * BS EN 13108-4 (2006-06-30), IDT * NF P98-819-4 (2006-12-01), IDT * SN EN 13108-4 (2007-06), IDT * SN EN 13108-4+AC (2008), IDT * OENORM EN 13108-4 (2006-08-01), IDT * OENORM EN 13108-4 (2008-05-01), IDT * PN-EN 13108-4 (2006-08-15), IDT * SS-EN 13108-4 (2006-05-18), IDT * UNE-EN 13108-4 (2007-11-21), IDT * TS EN 13108-4 (2010-06-24), IDT * UNI EN 13108-4:2006 (2006-07-13), IDT * STN EN 13108-4 (2006-09-01), IDT * CSN EN 13108-4 (2006-10-01), IDT * DS/EN 13108-4 (2006-09-27), IDT * NEN-EN 13108-4:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 13108-4:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12697-8 (2003-03)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 8: Determination of void characteristics of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-8
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-13 (2000-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-37 (2003-05)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 37: Hot sand test for the adhesivity of binder on precoated chippings for HRA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-37
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09) * EN 1426 (1999-10) * EN 1427 (1999-10) * EN 12591 (1999-11) * EN 12697-3 (2005-01) * EN 12697-4 (2005-01) * EN 13043 (2002-09) * EN 13108-8 (2005-10) * prEN 13108-20 (2005-06) * prEN 13108-21 (2005-06) * EN 13924 (2006-05) * EN 14023 (2005-10) * EN ISO 3838 (2004-05)
Thay thế cho
prEN 13108-4 (2005-06)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot Rolled Asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13108-4
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13108-4 (2006-05)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot rolled asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13108-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13108-4 (2005-06)
Bituminous mixtures - Material specifications - Part 4: Hot Rolled Asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13108-4
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13108-4 (2003-07)
Bituminous mixtures - Material specification - Part 4: Hot rolled asphalt
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13108-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Asphalts * Binding agents * Bitumens * Building material mixtures * CE marking * Conformity * Conglomerates * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Determination * Documentation * Filling instruments * Hot rolled * Layers * Materials to be mixed * Mathematical calculations * Mineral aggregates * Minerals * Particle size distribution * Pavements (roads) * Penetrations * Production * Properties * Road construction * Roadstone aggregates * Softening point * Specification * Specification (approval) * Specifications * Structural systems * Surface layers * Testing
Mục phân loại
Số trang
36