Loading data. Please wait

EN 12697-13

Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12697-13
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12697-13 (2001-04), IDT * BS EN 12697-13 (2000-12-15), IDT * NF P98-818-13 (2001-05-01), IDT * SN EN 12697-13 (2002-01), IDT * OENORM EN 12697-13 (2001-06-01), IDT * PN-EN 12697-13 (2005-02-28), IDT * SS-EN 12697-13 (2001-05-23), IDT * UNE-EN 12697-13 (2001-09-30), IDT * TS EN 12697-13 (2003-02-24), IDT * UNI EN 12697-13:2002 (2002-04-01), IDT * STN EN 12697-13 (2001-11-01), IDT * STN EN 12697-13 (2002-10-01), IDT * CSN EN 12697-13 (2001-12-01), IDT * DS/EN 12697-13 (2000-12-06), IDT * NEN-EN 12697-13+C1:2009 nl (2009-03-01), IDT * NEN-EN 12697-13:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN 12697-13 (2001-09-26), IDT * SFS-EN 12697-13:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12697-13 (2000-05)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-13
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12697-13 (2000-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-13
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-13 (2000-05)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 13: Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-13
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1960 (1995-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Temperature measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1960
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalts * Construction * Construction materials * Hot mix asphalts * Materials * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Probes * Road construction * Temperature measurement * Temperature-measuring instruments * Testing
Số trang
8