Loading data. Please wait
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 1: Specifications for slate and carbonate slate; German version EN 12326-1:2014
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2014-11-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 + Cor. 1:2001 + Amd.1:2011); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability (ISO 3534-1:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1469 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 2: Methods of test for slate and carbonate slate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12326-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 40-11. Building works. Private contracts. Roof covering made of slates. Part 2 : special clauses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P32-201-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification; German version EN 12326-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification; German version EN 12326-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 1: Specifications for slate and carbonate slate; German version EN 12326-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12326-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |