Loading data. Please wait

ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SS CNAP: Introduction of the Calling Name Presentation Supplementary Service, MMI = 300 CCBS Request De Activation Clarifies selection procedure Spec 02.30 contains many ref's to the Dir Num w/o clearly defining what it actually is. This CR introduces an appropriate definition of the Dir Num.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300907 (1998-06-01), IDT * OENORM ETS 300907 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300907 (1998-03-01), IDT * PN-ETS 300907 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300907 (1998-06-05), IDT * SS-ETS 300907 (1998-07-31), IDT * ETS 300907:1998-06 en (1998-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Stations (MS) features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300906*GSM 02.07 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Service accessibility
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300921*GSM 02.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Handover Procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Location Registration Procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Support of DTMF via the GSM System (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.40 V 5.0.0*GSM 02.40 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.40 V 5.0.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.83 V 5.0.0*GSM 02.83 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.83 V 5.0.0*GSM 02.83
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.84 V 5.0.0*GSM 02.84 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.84 V 5.0.0*GSM 02.84
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.0.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ETS 300911 (1998-06) * ETS 300918 (1998-02) * ETS 300922 (1997-04) * ETS 300940 (1998-02) * ETS 300950 (1997-05) * ETS 300974 (1998-01) * ITU-T E.121 (1988) * ITU-T E.131 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991)
Thay thế cho
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300907 (1998-01)
Thay thế bằng
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300907 (1998-01) * prETS 300907 (1997-09)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Man-machine * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
31