Loading data. Please wait

ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This ETS is to defines the requirements for and gives guidelines on the MMI for calls on the GSM mobile station. This includes the requirements of the user procedures for call control and supplementary service control, the requirements on the physical input media and the output, such as indications and displayed information. This specification complements specifications GSM 02.07, 02.11, 02.17, 02.40, 03.01, 03.09, 03.12, 03.14, 04.08, 05.08 11.01 and 11.10 and deals with MMI items not covered by these specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300907 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300907 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300907 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300907 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300907 (1997-09-12), IDT * GSM 02.30 (1997), IDT * ETS 300907:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 907 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.1.0*GSM 02.30 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.1.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.09 V 5.0.0*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Procedures for Call Progress Indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.121 (1988) * ITU-T E.131 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 04.08 * GSM 04.80 * GSM 05.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Man-machine * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
30