Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1998-02-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.3.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.7.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.5.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.5.2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.6.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.6.2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30 version 5.3.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300907*GSM 02.30 Version 5.3.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |