Loading data. Please wait

EN ISO 10318-1

Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10318-1
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 10318-1 (2015-04), IDT
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 10318-1 (2015-06-04), IDT
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-06-04
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 10318-1:en (2015-06-05), IDT
Geosynthetics. Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 10318-1:en
Ngày phát hành 2015-06-05
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 10318-1 (2015-04-30), IDT * NF G38-109-1 (2015-05-29), IDT * SS-EN ISO 10318-1 (2015-04-12), IDT * UNI EN ISO 10318-1:2015 (2015-05-21), IDT * NEN-EN-ISO 10318-1:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9863-1 (2005-02)
Thay thế cho
EN ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10318-1 (2014-10)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/FDIS 10318-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2005-03)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2000-11)
Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10318-1 (2014-10)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/FDIS 10318-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318-1 (2013-06)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/DIS 10318-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * Pictographs * Plastics * Symbols * Technical vocabulary * Terminology * Terminology standard * Textiles * Vocabulary * Water proof sheetings
Số trang
3