Loading data. Please wait

EN ISO 10318

Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10318
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10318 (2006-02), IDT * DIN EN ISO 10318 (2006-04), IDT * BS EN ISO 10318 (2005-10-17), IDT * NF G38-109 (2006-05-01), IDT * ISO 10318 (2005-07), IDT * SN EN ISO 10318 (2005-07), IDT * OENORM EN ISO 10318 (2006-05-01), IDT * PN-EN ISO 10318 (2006-01-15), IDT * PN-EN ISO 10318 (2007-03-14), IDT * SS-EN ISO 10318 (2005-07-28), IDT * UNE-EN ISO 10318 (2006-10-11), IDT * TS EN ISO 10318 (2006-10-12), IDT * UNI EN ISO 10318:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN ISO 10318 (2006-01-01), IDT * STN EN ISO 10318 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 10318 (2006-03-01), IDT * DS/EN ISO 10318 (2005-10-26), IDT * NEN-EN-ISO 10318:2005 en;fr (2005-07-01), IDT * SFS-EN ISO 10318:en (2005-11-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10318 (2005-03)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318-2 (2015-04)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318-2 (2015-04)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2005-03)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2000-11)
Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * English language * French language * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * German language * Membranes * Multilingual * Pictographs * Plastics * Symbols * Technical vocabulary * Terminology * Textiles * Vocabulary * Water proof sheetings
Số trang