Loading data. Please wait

prEN ISO 10318

Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10318
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10318 (2001-02), IDT * 01/102261 DC (2001-02-28), IDT * ISO/DIS 10318 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 10318 (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 918 (1995-12)
Geotextiles and geotextile-related products - Dynamic perforation test (cone drop test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 918
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 964-1 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of thickness at specified pressures - Part 1: Single layers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 964-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 965 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 965
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1897 (1996-01)
Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1897
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29092 (1992-06)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29092
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10321 (1996-05)
Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10321
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10319 (1996-05) * EN ISO 11058 (1999-02) * EN ISO 12236 (1996-02) * EN ISO 12956 (1999-02) * prEN ISO 12957-1 (1997-12) * EN ISO 12958 (1999-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 10318 (2005-03)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10318-2 (2015-04)
Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2005-03)
Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318 (2000-11)
Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * English language * French language * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * German language * Membranes * Multilingual * Pictographs * Plastics * Symbols * Technical vocabulary * Terminology * Textiles * Vocabulary * Water proof sheetings
Số trang
34