Loading data. Please wait
prEN ISO 10318Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Geotextiles and geotextile-related products - Dynamic perforation test (cone drop test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 918 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles and geotextile-related products - Determination of thickness at specified pressures - Part 1: Single layers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 964-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles and geotextile-related products - Determination of mass per unit area | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 965 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles and geotextiles related products - Determination of the compressive creep properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1897 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; nonwovens; definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29092 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10321 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Part 2: Symbols and pictograms (ISO 10318-2:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10318-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10318-1 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Terms and definitions (ISO 10318:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Terms and definitions (ISO/FDIS 10318:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Geotextiles, geotextile-related products, geomembranes and geosynthetic clay liners - Terms and theirdefinitions (ISO/DIS 10318:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |