Loading data. Please wait
| Textiles; nonwovens; definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318-1 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geosynthetics - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |