Loading data. Please wait

ISO 10318

Geotextiles; vocabulary

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Defines function and product terms applying to geotextiles and geotextile-related products.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10318
Tên tiêu chuẩn
Geotextiles; vocabulary
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10318 (1992-07), IDT * prEN 30318 (1992-08), IDT * G38-109-1, IDT * JIS L 0221 (1994-08-01), MOD * JIS L 1908 (2000-02-20), IDT * OENORM EN 30318 (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9092 (1988-05)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 10318 (1989-09)
Thay thế bằng
ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318-2 (2015-04) * ISO/DIS 10318 (1989-09)
Từ khóa
Definitions * Geotextiles * Technical vocabulary * Terminology * Textiles * Vocabulary
Số trang
3