Loading data. Please wait

ISO 10318-1

Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10318-1
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 10318-1 (2015-04-30), IDT * EN ISO 10318-1 (2015-04), IDT * NF G38-109-1 (2015-05-29), IDT * SS-EN ISO 10318-1 (2015-04-12), IDT * UNI EN ISO 10318-1:2015 (2015-05-21), IDT * DS/EN ISO 10318-1 (2015-06-04), IDT * NEN-EN-ISO 10318-1:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9863-1 (2005-02)
Thay thế cho
ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10318-1 (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (1990-11)
Geotextiles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10318-1 (2014-10) * ISO/DIS 10318-1 (2013-06) * ISO/FDIS 10318 (2005-03) * ISO/DIS 10318 (1989-09)
Từ khóa
Construction * Definitions * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * Pictographs * Plastics * Symbols * Technical vocabulary * Terminology * Terminology standard * Textiles * Vocabulary * Water proof sheetings
Số trang
12