Loading data. Please wait
Geotextiles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10318 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |