Loading data. Please wait

ISO 9092

Textiles; nonwovens; definition

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-05-00

Liên hệ
Definition nonwoven: A manufactured sheet, web or batt of directionally or randomly orientated fibres, bonded by friction, and/or cohesion and/or adhesion, excluding paper and products which are woven, knitted, tufted, stitch-bonded incorporating binding yarns or filaments, or felted by wet-milling, whether or not additionally needled. The fibres may be of natural or man-made origin.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9092
Tên tiêu chuẩn
Textiles; nonwovens; definition
Ngày phát hành
1988-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 60000/A1 (1986-02), IDT * DIN EN 29092 (1992-08), IDT * DIN EN 29092 (1992-02), IDT * BS 7089 (1989-03-31), IDT * BS EN 29092 (1992-11-15), IDT * GB/T 5709 (1997), NEQ * NF G07-173 (1992-12-01), IDT * UNI 9576 (1989), MOD * JIS L 0222 (2001-03-20), MOD * JIS L 1913 (1998-04-20), MOD * JIS L 1913 (2010-06-21), MOD * CAN/CGSB-4.175-M91 Part 6 (1991-02-28), IDT * SN EN 29092 (1995), IDT * OENORM EN 29092 (1993-02-01), IDT * PN-EN 29092 (1993-12-08), IDT * SS-EN 29092 (1992-10-30), IDT * UNE-EN 29092 (1993-11-23), IDT * DS/ISO 9092 (1989), IDT * ELOT EN 29092 (1992), IDT * NEN-ISO 9092 (1992), IDT * NS-ISO 9092 (1992), IDT * STN EN 29092 (1997-05-01), IDT * CSN EN 29092 (1994-07-01), IDT * DS/ISO 9092 (1989-09-20), IDT * NEN-ISO 9092:1992 en (1992-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9073-1 * ISO 9073-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9092 (2011-10)
Textiles - Nonwovens - Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9092 (2011-10)
Textiles - Nonwovens - Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9092 (1988-05)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Definitions * Determination * Fabrics * Measurement * Non-woven cloth * Non-woven fabrics * Terminology * Testing * Textiles * Woven fabrics * Basic terms * Slenderness ratio * Fineness ratio * Netting * Tissue * Fibrous webs
Số trang
2