Loading data. Please wait
Textiles; nonwovens; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9092 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwovens; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9092 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |