Loading data. Please wait

ISO 9092

Textiles - Nonwovens - Definition

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9092
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Nonwovens - Definition
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9092 (2012-01), IDT * BS EN ISO 9092 (2011-10-31), IDT * EN ISO 9092 (2011-10), IDT * NF G07-173 (2011-12-01), IDT * SN EN ISO 9092 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 9092 (2012-01-15), IDT * PN-EN ISO 9092 (2011-12-20), IDT * SS-EN ISO 9092 (2011-10-24), IDT * UNE-EN ISO 9092 (2011-12-07), IDT * GOST R ISO 9092 (2014), IDT * GOST R ISO 17984 (2014), IDT * UNI EN ISO 9092:2012 (2012-04-12), IDT * STN EN ISO 9092 (2012-02-01), IDT * CSN EN ISO 9092 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 9092 (2011-11-19), IDT * NEN-EN-ISO 9092:2011 en;fr (2011-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9092 (1988-05)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9092 (2011-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9092 (2011-10)
Textiles - Nonwovens - Definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9092 (1988-05)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9092
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9092 (2011-07) * ISO/DIS 9092 (2010-03) * ISO/DIS 9092 (2010-03)
Từ khóa
Cloth * Composite formed fabrics * Definitions * Determination * Fabrics * Fibrous webs * Non-woven cloth * Non-woven fabrics * Terminology * Terminology standard * Textiles * Woven fabrics * Netting * Tissue
Số trang
1