Loading data. Please wait

prEN ISO 10318-1

Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/DIS 10318-1:2013)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10318-1
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/DIS 10318-1:2013)
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10318-1 (2013-07), IDT * PR NF G38-109-1, IDT * ISO/DIS 10318-1 (2013-06), IDT * OENORM EN ISO 10318-1 (2013-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 10318-1 (2014-10)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/FDIS 10318-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10318-1 (2015-04)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO 10318-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10318-1 (2014-10)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/FDIS 10318-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10318-1 (2013-06)
Geosynthetics - Part 1: Terms and definitions (ISO/DIS 10318-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10318-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Geosynthetic clay liners * Geosynthetics * Geotextiles * Multilingual * Pictographs * Plastics * Symbols * Technical vocabulary * Terminology * Terminology standard * Textiles * Vocabulary * Water proof sheetings
Số trang
1