Loading data. Please wait

NF P19-801*NF EN 1168+A2

Precast concrete products - Hollow core slabs

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-801*NF EN 1168+A2
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1168+A2 (2009-03), IDT
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 (2005-10-01)
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-800*NF EN 13369 (2001-10-01)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-444-1*NF EN 12504-1 (2012-04-01)
Testing concrete in structures - Part 1 : cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-444-1*NF EN 12504-1
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-455*NF EN 12390-3 (2003-02-01)
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-455*NF EN 12390-3
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 12390-2 * NF EN 12390-4 * NF EN 12390-6 * NF EN 13791
Thay thế cho
NF P19-801*NF EN 1168+A1 (2008-05-01)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-801*NF EN 1168+A1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P19-801*NF EN 1168+A3 (2012-04-01)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-801*NF EN 1168+A3
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P19-801*NF EN 1168+A3 (2012-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-801*NF EN 1168+A3
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P19-801*NF EN 1168+A2*NF P19-801*NF EN 1168+A1
Từ khóa
Sheets * Sound insulation * Slabs * Inspection * Strength of materials * Marking * Thermal insulation * Trials * Prefabricated parts * Floors * Approval testing * Panels * Soils * Bottom * Ground * Tiles * Planks * Plates * Dimensions * Concretes * Testing * Prestressing steels * Sound proofing * Boards
Số trang
60