Loading data. Please wait

NF P19-801*NF EN 1168+A3

Precast concrete products - Hollow core slabs

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2012-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-801*NF EN 1168+A3
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs
Ngày phát hành
2012-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1168+A3 (2011-10), IDT
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-4 (2000-04)
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2009-03)
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2009-02)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2009-12)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12504-1 (2009-02)
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12504-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369 (2004-07)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13791 (2007-01)
Assessment of in-situ compressive strength in structures and precast concrete components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13791
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15630-3 (2002-04)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel (ISO 15630-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15630-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1:2004
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Sheets * Sound insulation * Slabs * Inspection * Strength of materials * Marking * Thermal insulation * Trials * Prefabricated parts * Floors * Approval testing * Panels * Soils * Bottom * Ground * Tiles * Planks * Plates * Dimensions * Concretes * Testing * Prestressing steels * Sound proofing * Boards
Số trang
71