Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel (ISO 15630-3:2002)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2002-04-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Axial load fatigue testing machines; Dynamic force calibration; Strain gauge technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4965 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel (ISO/FDIS 15630-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15630-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel (ISO 15630-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15630-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 3: Prestressing steel (ISO/FDIS 15630-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15630-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |