Loading data. Please wait

NF P19-800*NF EN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2001-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-800*NF EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
2001-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13369 (2001-08), IDT
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7870 (1993-12)
Control charts; general guide and introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7870
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8258 (1991-12)
Shewhart control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8258
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7873 (1993-12)
Control charts for arithmetic average with warning limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7873
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7966 (1993-12)
Acceptance control charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7966
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-712*XP ENV 1992-1-2 (2001-02-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures and National Application Document - Part 1-2 : general rules : structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-712*XP ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-713*XP ENV 1992-1-3 (1997-05-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-3 : general rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-713*XP ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-714*XP ENV 1992-1-4 (1997-05-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-4 : general rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-714*XP ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-716*XP ENV 1992-1-6 (1997-05-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-6 : general rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-716*XP ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-031-0 (1995-12-01)
Application of statistics. Control charts. Part 0 : general principles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-031-0
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-031-2 (1995-12-01)
Application of statistics - Control charts - Part 2 : control charts by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-031-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-801*NF EN 1745 (2002-11-01)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-801*NF EN 1745
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-2*NF EN 13501-2 (2004-05-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-2*NF EN 13501-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-430-1*NF EN 12390-1 (2012-11-01)
Testing hardened concrete - Part 1 : Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-430-1*NF EN 12390-1
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-444-1*NF EN 12504-1 (2012-04-01)
Testing concrete in structures - Part 1 : cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-444-1*NF EN 12504-1
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-455*NF EN 12390-3 (2003-02-01)
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-455*NF EN 12390-3
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1363-2 * NF EN 1934 * NF EN 10080 * NF EN 10138-1 * NF EN 10138-2 * NF EN 10138-3 * NF EN 10138-4 * NF EN 12354-1 * NF EN 12354-2 * NF EN 12390-2 * NF EN 12390-7 * NF EN 12524 * NF EN 12664 * XP ENV 1991-1 * XP ENV 1992-2-2 * NF EN ISO 140-3 * NF EN ISO 140-6 * NF EN ISO 717-1 * NF EN ISO 717-2 * NF EN ISO 6946 * NF EN ISO 8990 * NF EN ISO 10456
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P19-800*NF EN 13369 (2004-12-01)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P19-800*NF EN 13369 (2004-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P19-800*NF EN 13369
Từ khóa
Reliability * Protective coatings * Reinforcement * Specifications * Trials * Prefabricated parts * Approval testing * Acceptance inspection * Materials specification * Dimensional measurement * Definitions * Dimensions * Concretes * Compression testing * Testing * Water-absorption tests * CE marking
Số trang
67