Loading data. Please wait
Common rules for precast concrete products
Số trang: 67
Ngày phát hành: 2001-10-01
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control charts; general guide and introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7870 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shewhart control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8258 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control charts for arithmetic average with warning limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7873 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance control charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7966 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures and National Application Document - Part 1-2 : general rules : structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-712*XP ENV 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-3 : general rules - Precast concrete elements and structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-713*XP ENV 1992-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-4 : general rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-714*XP ENV 1992-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-6 : general rules - Plain concrete structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-716*XP ENV 1992-1-6 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of statistics. Control charts. Part 0 : general principles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-031-0 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of statistics - Control charts - Part 2 : control charts by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-031-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-801*NF EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-2*NF EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1 : Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-430-1*NF EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1 : cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-444-1*NF EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-455*NF EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-800*NF EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-800*NF EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |