Loading data. Please wait

NF P19-800*NF EN 13369

Common rules for precast concrete products

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P19-800*NF EN 13369
Tên tiêu chuẩn
Common rules for precast concrete products
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13369 (2004-07), IDT
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13369/AC (2006-12), IDT
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13369/AC
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 (2005-10-01)
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-444-1*NF EN 12504-1 (2012-04-01)
Testing concrete in structures - Part 1 : cored specimens - Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-444-1*NF EN 12504-1
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-455*NF EN 12390-3 (2003-02-01)
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-455*NF EN 12390-3
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-6*NF EN 1097-6 (2001-06-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6 : determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-6*NF EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 933-1 * NF EN 934-2 * NF EN 1990 * NF EN 10080-1 * NF EN 10138-1 * NF EN 10138-2 * NF EN 10138-3 * NF EN 10138-4 * NF EN 12390-2 * NF EN 12390-7 * NF EN 13501-1 * NF EN 1991-1-2 * NF EN ISO 140-3 * NF EN ISO 140-6 * NF EN ISO 717-1 * NF EN ISO 717-2 * NF EN ISO 10456
Thay thế cho
NF P19-800*NF EN 13369 (2001-10-01)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P19-800*NF EN 13369 (2013-11-30)
Common rules for precast concrete products
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2013-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P19-800*NF EN 13369 (2013-11-30)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-800*NF EN 13369
Ngày phát hành 2013-11-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P19-800*NF EN 13369*NF P19-800*NF EN 13369
Từ khóa
Thermal insulation * Type testing * Sound insulation * Protective coatings * Reinforcement * Marking * Specifications * Trials * Prefabricated parts * Approval testing * Materials * Type tests * Dimensional measurement * Definitions * Compressive strength * Dimensions * Concretes * Water-absorption tests * Testing * Durability * Sound proofing
Số trang
63