Loading data. Please wait
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2008-05-01
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1168+A1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-800*NF EN 13369 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1 : cored specimens - Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-444-1*NF EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-455*NF EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Hollow core slabs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-801*NF EN 1168+A2 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-801*NF EN 1168+A2 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |