Loading data. Please wait
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-11-00
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing; German version EN 607:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 607 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P36-410*NF EN 607 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 607*SIA 232.403 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 607 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 607 |
Ngày phát hành | 2005-03-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 513 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 3: Cellular materials of vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 4: Cast polyurethane sealing elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-4 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 743 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 922 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material - Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1905 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 607 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 607 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 607 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 607 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 607 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters and fittings made from PVC-U; definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 607 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eaves gutters from PVC-U; definitions, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 607 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |