Loading data. Please wait
Eaves gutters and fittings made of PVC-U - Definitions, requirements and testing
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-02-01
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-504*NF EN 513 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3 : gas pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-037-3*NF EN ISO 1183-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3 : fluorescent UV lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-195-3*NF EN ISO 4892-3 |
Ngày phát hành | 2013-10-25 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems. Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-019*NF EN 922 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of tensile properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-026*NF EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fitting. Test method for visually assessing effects of heating. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-036*NF EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material. Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-924*NF EN 1905 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals. Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications. Part 1 : vulcanized rubber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-1*NF EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2 : thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-2*NF EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 3 : cellular material of vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-3*NF EN 681-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 4 : cast polyurethane sealing elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-4*NF EN 681-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |